Có 2 kết quả:
严父 yán fù ㄧㄢˊ ㄈㄨˋ • 嚴父 yán fù ㄧㄢˊ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
strict or stern father
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
strict or stern father
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0